Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shirker” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
"
  • / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người nhanh nhẹn, khoé lừa giỏi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo đi mưa (dài rộng),
  • / ´ʃɔkə /, Danh từ: (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu, người gây ra bàng hoàng, người gây ra sửng sốt, (thông tục) vật gây sự khích động, vật gây sửng sốt (một cuốn tiểu...
  • / ´swə:lə /, Xây dựng: vòi phun ly tâm, vòi phun xoáy,
  • / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / ´ʃriηkə /, Cơ khí & công trình: máy ghép ép,
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • / ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật học) loài hải âu hôi, con người rất khó ưa, (thông tục) việc rất nghiêm trọng;...
  • / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận), Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook...
  • / ´straikə /, Danh từ: người phụ thợ rèn, búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ), cái bật lửa, người đánh, vật đánh, công nhân bãi công, công nhân đình công, (thể dục thể...
  • / ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể,
  • / 'ʃimə /, Danh từ: Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, Nội động từ: toả sáng lờ mờ; lung linh, Hình Thái Từ:
  • / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu), Nội động từ: cười khúc khích;...
  • / 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình, (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như)...
  • / ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác), thìa khuấy, que cời (để cời củi), Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top