Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shocking” Tìm theo Từ (639) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (639 Kết quả)

  • / ´ʃɔkiη /, Tính từ: gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái, gây ra sửng sốt, khích động, (thông tục) rất xấu, tồi, chướng, khó coi, Kỹ...
  • / ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), Cơ khí & công trình: sự...
  • chêm [sự chêm],
  • Phó từ: hết sức; rất,
  • / ´smɔkiη /, Danh từ: kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền nhau (theo hình tổ ong),
  • Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • sự thanh trùng thời gian ngắn,
  • / tʃʌkiη /, Cơ khí & công trình: dụng cụ cặp, Cơ - Điện tử: kệp trên mâm cặp, sự gia công trên mâm cặp, Kỹ thuật...
"
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
  • vùng nước nông, vùng bãi chiều,
  • / ´wækiη /, Danh từ: (thông tục) sự đánh đập, Tính từ: (thông tục) lớn khác thường, lớn so với những thứ cùng loại, Phó...
  • sự kích nổ, tiếng gõ, sự kích nổ,
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
  • sự làm chùng, sự nới, sự phong hóa (của đá), sự võng (của cáp), độ giơ, sự chùng, sự lỏng, sự chùng võng, sự nới chùng, sự thoái hóa,
  • Phó từ: một cách tồi tệ, (thông tục) cực kỳ, a shockingly expensive dress, bộ quần áo cực kỳ đắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top