Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shortly” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / spɔ:tili /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm,
"
  • / tʃɔ:tl /, Danh từ: tiếng cười giòn như nắc nẻ, Đội hợp xướng, bài hát hợp xướng, Đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát), tiếng...
  • chòi,
  • / ʃɑrpli /, Phó từ: sắt, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..), lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh),...
  • Phó từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người),
  • / ´goustli /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần, hình phạt của nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, ghostly...
  • cờ lê đường,
  • / ´ʃɔ:tən /, Ngoại động từ: thu ngắn lại, làm cho ngắn hơn, rút ngắn, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), Nội động từ:...
  • Phó từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận,
  • Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • Phó từ: mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, help was sorely needed, sự giúp đỡ là hết sức cần thiết,...
  • / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a portly old...
  • Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb, to speak softly, nói một cách dịu dàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top