Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shoulder” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • / ´smouldə /, Danh từ: sự cháy âm ỉ, Nội động từ: cháy âm ỉ, Âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận...
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • gờ ray, vai ray,
"
  • vai đường trong,
  • Danh từ: huy hiệu đeo ở cầu vai,
  • thịt vai,
  • vòng ngực,
  • sự mài gờ vai,
  • áo cánh bảo vệ vai,
  • lỗ dẫn cáp buộc tàu đằng mũi,
  • sự sửa lề đường,
  • cánh đặt giữa thân (thiết bị bay),
  • vai móc nối,
  • khớp vai bị hạn chế,
  • / ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai,
  • / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top