Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shovel” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng), Ngoại động từ: nhấc, dịch...
  • máy xúc cơ điezen,
"
  • máy đào gàu ngược, máy xúc gầu nghịch, gầu múc hậu,
  • / ´faiə¸ʃʌvl /, danh từ, xẻng xúc lửa,
  • gàu xúc ở phía trước,
  • máy xúc ở mỏ,
  • máy đào, máy xúc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy, Danh từ: máy đào; máy xúc,
  • Danh từ: (động vật học) cá đuôi nhám,
  • cần máy súc, cần máy xúc,
  • máy xúc một gàu,
  • máy ủi có gầu xúc,
  • máy xúc một gàu,
  • máy xúc để san đất,
  • máy xúc bánh xích,
  • máy xúc bánh xích, máy xúc chạy xích,
  • cần trục có gầu múc,
  • máy xúc, máy xúc một gàu, gàu máy xúc,
  • máy bốc xếp, máy bốc xếp kiểu gàu, máy xúc bốc, máy xúc chất tải,
  • Tính từ: có mũi to và tẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top