Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shower” Tìm theo Từ (2.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.822 Kết quả)

  • gàu xúc máy, máy xúc, máy xúc một gàu,
  • / ´pauə¸ʃʌvl /, danh từ, máy xúc,
"
  • / ˈʃaʊər /, Danh từ: người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngột, số lượng các vật...
  • cấp điện cho tàu từ ụ tàu,
  • Danh từ: cuộc triển lãm hoa; chợ hoa,
  • máy xúc đá thải,
  • máy xúc bốc đất đá,
  • Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân xếp, công nhân xếp hàng (trên tàu),...
  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • mưa tia vũ trụ,
  • mưa nhiều đợt,
  • vòi phun nước rửa quay,
  • mưa rào,
  • tấm chắn mưa, lưới bầu tưới, lưới gương sen,
  • tấm đáy (cửa buồng tắm gương sen),
  • vòi tắm trần, sen trần,
  • Danh từ: Đám mây đem mưa rào đến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top