Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shroff” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ʃrɔf /, Danh từ: chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông), Ngoại động từ:...
  • / skɔf /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt, người bị đem ra làm trò cười, Nội động từ: chế giễu, nhạo báng,...
  • cầu đóng, cái khóa, sự dừng, van bít,
  • / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • Nghĩa chuyên ngành: phần lồi, răng, Nghĩa chuyên ngành: bù trừ, khấu trừ, Từ đồng...
  • / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen, quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp...
  • / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • sự gói thịt,
"
  • dịch chuyển [sự dịch chuyển],
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) phó quận trưởng cảnh sát,
  • mũi hình bong bóng bọt,
  • vỏ chịu nhiệt, vỏ chống nhiệt,
  • màn bảo vệ nới đài,
  • vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • cầu dao ngừng máy, công tắc ngắt mạch,
  • Danh từ: phó quận trưởng; (từ mỹ, nghĩa mỹ) phó cảnh sát quận trưởng,
  • sự phu mũi tên lửa,
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top