Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shut” Tìm theo Từ (328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (328 Kết quả)

  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
"
  • / ´ʃʌt¸in /, Tính từ: không ra ngoài được (vì ốm yếu...), Danh từ: người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được, Hóa học...
  • / ˈʃʌtˌɔf /, Danh từ: cái ngắt, cái khoá, sự dừng, Toán & tin: sự đóng máy, sự dừng máy, Điện: sự khóa nước,...
  • tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại, cụp, khóa, ngắt, lợp lại, mạ lại, tắt, Từ đồng...
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • Thành Ngữ:, shut up !, câm mồm!
  • đóng kín,
  • Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng làm việc, Toán...
  • Danh từ: (thông tục) sự nhắm mắt, sự ngủ; giấc ngủ,
  • ngắt máy, Giao thông & vận tải: tắt (động cơ và cơ cấu truyền động), Toán & tin: tắt máy, đóng, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương...
  • sự hàn không thấu, sự hàn ngược, sự hàn nguội, sự không liền khối (cán),
  • / skʌt /, Danh từ: Đuôi cụt (của thỏ, nai...)
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ, Ngoại động từ: chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường)...
  • / slʌt /, Danh từ: người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu; người đàn bà dâm đãng, Đứa con gái hư, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy , jade , slattern...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top