Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn side” Tìm theo Từ (2.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.098 Kết quả)

  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
"
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • các cột cạnh nhau,
  • nửa con thịt,
  • bên có,
  • trường phái chú trọng nhu cầu,
  • hạ lưu,
  • đầu mút,
  • phía nạp, phía vào,
  • cạnh bối dây,
  • phía sóng mang,
  • phía bên thải,
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • phía ôxit,
  • má trong ray, phía giữa hai ray, mặt định cữ, mặt trong của ray,
  • mặt nhẵn (đai truyền da), mặt ngoài, phía có lông (đai da),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top