Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sidewards” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´saidwə:dz /, phó từ, về một bên; về một phía, to move sidewards, di chuyền về một phía
  • / ´saidwə:d /, Tính từ: về một bên; về một phía, sideward motion, sự di chuyển về một phía
  • đường người đi bộ (cầu),
  • / ´saidwə:dz /, Tính từ & phó từ: ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên, nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước, Kinh...
  • dải bên chủ yếu,
  • thị trường dao động ngang, thị trường phụ,
"
  • sự dập nóng ngang, sự đúc ép ngang,
  • dao động ngang,
  • độ nâng mặt bên (của răng dao chuốt),
  • rađa quan sát bên,
  • nghiêng qua một bên,
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • giá kê có các thành bên, giá kê thùng có thành bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top