Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sidewise” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / said¸waiz /, như sideways, Cơ khí & công trình: theo hướng ngang, Kỹ thuật chung: ngang,
  • cú va bên sườn,
  • / ´spaik¸waiz /, phó từ, dưới dạng đầu nhọn,
  • Trạng từ: theo thời gian,
  • liệu pháp kim loại,
  • / ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó,
"
  • / ´said¸lain /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...), Danh từ, số nhiều sidelines: hàng phụ (hàng bán...
  • / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i respect the law , so i...
  • / ´saidə¸rait /, Hóa học & vật liệu: quặng sắt cácbonát,
  • sản phẩm phụ,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), cửa hàng có bán các mặt hàng phụ, phần chú thêm bên cạnh,
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • hoạt động phụ, nghề phụ, việc làm phụ,
  • phó phẩm nông nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top