Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sign” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • bảng chỉ đường,
  • dấu hiệu ngồi ghế,
"
  • mốc kiểm tra,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ,
  • biển quảng cáo,
  • ký hiệu bản vẽ,
  • dấu hiệu thóp trước,
  • dấu hiệu dây thắt,
  • dấu nhân,
  • dấu hiệu nê-ông, bảng hiệu (quảng cáo) nê-on, bằng đèn nê-ông,
  • tín hiệu đường sá, Danh từ: tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông,
  • ký hiệu phản chiếu,
  • biển hiệu lệnh,
  • Danh từ: ngôn ngữ ký hiệu (ngôn ngữ dùng chuyển động của cơ thể để truyền đạt thông tin thay lời nói, do người câm điếc sử...
  • mỏ máy,
  • trụ chỉ đừng, trụ chỉ đường,
  • ký tự có dấu, ký tự dấu,
  • phần mở rộng dấu, sự mở rộng dấu,
  • sự truyền dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top