Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn significance” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / sig´nifikəns /, Danh từ: Ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng kể, Hóa học & vật liệu: sự quan trọng, Toán & tin:...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • mức có nghĩa, mức ý nghĩa,
  • sự thử tính có nghĩa, tiêu chuẩn ý nghĩa,
  • tầm quan trọng của nhiệm vụ,
  • / sɪgˈnɪfɪkənt /, Tính từ: Đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, có ý nghĩa (nhất là ý nghĩa hiển nhiên); trực tiếp, quan trọng, đáng kể, Toán & tin:...
  • hiệu dụng biên tế, tầm quan trọng biên, ý nghĩa biên,
  • những hiện tượng thời tiết quan trọng (trên tuyến đường chạy tàu),
  • ở mức độ rõ ràng,
  • tiêu chuẩn có ý nghĩa,
"
  • sự mất chữ số có nghĩa, sự mất trọng số,
  • tần số có ý nghĩa,
  • số tiền lớn,
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • điều kiện quan trọng, điều kiện có ý nghĩa,
  • chữ số có nghĩa, con số có nghĩa,
  • vi phạm chính, vi phạm với lượng hay thời gian đủ để cấu thành theo luật định là nơi phóng thải nguồn điểm.
  • chữ số có nghĩa,
  • thời điểm có ý nghĩa, significant instant of a modulation, thời điểm có ý nghĩa của biến điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top