Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn signify” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´signi¸fai /, Ngoại động từ: biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì, có nghĩa là; làm cho có nghĩa, làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết,...
  • / ´digni¸fai /, Ngoại động từ: làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao, hình thái...
  • Nội động từ: hoá gỗ, Ngoại động từ: làm hoá gỗ,
  • / ˈdɪgnɪti /, Danh từ: chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang, Kỹ...
  • / ´mægni¸fai /, Ngoại động từ: làm to ra, phóng to, mở rộng; khuếch đại; phóng đại, thổi phồng, tán dương quá đáng, Hình thái từ: Toán...
  • / ´sainiη /, Danh từ: việc dùng cử chỉ để nói với người điếc, Kỹ thuật chung: chỉ đường, Kinh tế: việc ký tên,...
"
  • Danh từ:,
  • ngoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72, to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en,
  • / ´minifai /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng, Kỹ thuật chung: giảm bớt,
  • / ´sænifai /, Ngoại động từ: cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào),
  • hệ thống biển báo,
  • người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • người thay quyền, viên chức ký tên, viết chữ ký tên,
  • tiền bồi dưỡng chữ ký (của giám đốc công ty),
  • báo hiệu (điều khiển) giao thông,
  • Danh từ: buổi nhảy công cộng của người da đen,
  • biển chỉ đường,
  • dấu hiệu thainghén,
  • qui định biển báo gia thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top