Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simplicity” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Danh từ: sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn, tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu,...
  • Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng
  • như implicitness, tính ẩn, sự chỉ định gián tiếp,
  • Phó từ: hoàn toàn, i trust my mother implicitly, tôi hoàn toàn tin tưởng mẹ tôi
  • Toán & tin: ẩn,
  • / kəm´plisiti /, Danh từ: tội a tòng, tội đồng loã, Kỹ thuật chung: đồng loã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
"
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • Phó từ: tuyệt đối; phổ biến,
  • / im'plisit /, Tính từ: ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn, Kỹ thuật chung: ngầm, ẩn, Kinh tế:...
  • tính đơn giản của một nhóm,
  • ánh xạ đơn hình,
  • phức đơn hình,
  • hàm ẩn, chức năng nội tại, hàm số ẩn, hàm ẩn,
  • phân hoạch đơn hình,
  • chuyển đổi ẩn,
  • chi phí ẩn, phí tổn ẩn tàng, phí tổn nội tại,
  • tái tạo ẩn,
  • hành động không rõ ràng, tác động ngầm,
  • địa chỉ hóa ẩn, sự ghi đại chỉ ngầm,
  • khai báo ẩn, sự khai báo ẩn, sự khai báo ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top