Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sing” Tìm theo Từ (1.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.795 Kết quả)

  • dây vòng,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • hàm sin,
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • vành đai, đai ốp,
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • bộ dây nâng,
"
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
  • / piη /, Danh từ: ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...), Nội động từ: phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh...
  • / zɪŋ /, Danh từ: (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, Nội động từ: (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng...
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ, Kinh tế: cá tuyết hồ,
  • / sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy), dây quàng, cái quang đeo (để đỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top