Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn singing” Tìm theo Từ (1.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.152 Kết quả)

  • tiếng gõ khi kích nổ,
  • / ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo lường & điều khiển: dao động liên tục không mong muốn,
"
  • / 'siɳkiɳ /, Danh từ: sự chìm; sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao (vì đói, sợ...), Cơ...
  • / ´swiηiη /, Tính từ: nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...), sinh động, Kỹ thuật chung: sự quay ngang, sự xoay
  • / ´sainiη /, Danh từ: việc dùng cử chỉ để nói với người điếc, Kỹ thuật chung: chỉ đường, Kinh tế: việc ký tên,...
  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ: sự gọi/ bấm chuông, Nghĩa...
  • sự quàng dây (để neo buộc), sự treo buộc, phí cẩu hàng,
  • máy đốt lông,
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, acerbic , acid , acidic , acrid , astringent...
  • Danh từ: con ếch,
  • số dư của dao động liên tục không mong muốn,
  • hồ quang reo,
  • / ´siηiη¸mæn /, danh từ, ca sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top