Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sink” Tìm theo Từ (947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (947 Kết quả)

  • hàm sin,
  • / sɪŋk /, Danh từ: bồn rửa bát, chậu rửa bát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chậu rửa (lavabô), bể phốt, (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, Đầm lầy, khe kéo phông (trên (sân...
  • điểm thoát dòng, vật gom dòng,
  • bình dự trữ năng lượng,
  • bồn rửa bát (trong nhà bếp), chậu xả, máng xả,
  • Tính từ: (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày,
"
  • bơm nước bẩn,
  • vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường), hang rút nước (ở vùng cactơ), phễu cactơ, chỗ đất lún tụt, sink hole pond, hồ phễu cactơ
  • máy bơm chìm,
  • chậu rửa,
  • Danh từ: phương tiện tản nhiệt (của máy điện tử), Ô tô: phần tử lấy nhiệt, Toán & tin: bộ hấp thụ nhiệt,...
  • máng xả trũng,
  • khối góp,
  • bulông đầu chìm,
  • máng xả, ống thải,
  • bộ góp dữ liệu, nơi gom dữ liệu,
  • bồn thông điệp, nơi chứa thông báo, nơi nhận thông báo,
  • chậu rửa phòng thí nghiệm,
  • chỗ thoát điện tử,
  • chậu rửa nhà bếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top