Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siskin” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • / ´siskin /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ vàng,
  • / 'bʌskin /, Danh từ: Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa), bi kịch; tính bi kịch, to put on the buskin, viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
  • / ´fə:kin /, Danh từ: thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...), fikin (đơn vị (đo lường) bằng khoảng 40 lít), Thực phẩm: thùng bơ, thùng nhỏ, vại bơ,...
  • vải dầu,
  • Danh từ, cũng .kid: da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu,
"
  • / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa, Từ đồng nghĩa:...
  • như seizin,
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng, Ngoại động từ: ghê tởm,...
  • / ´siksein /, Danh từ: bài thơ sáu câu,
  • / ´pipkin /, Danh từ: nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ,
  • sự làm nhàu, sự làm nhăn,
  • / 'siɳkiɳ /, Danh từ: sự chìm; sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao (vì đói, sợ...), Cơ...
  • / ´pig¸skin /, Danh từ: da lợn, (từ lóng) cái yên ngựa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quả bóng đá, Kỹ thuật chung: da lợn, Kinh...
  • Danh từ: (từ lóng) người quê mùa, cục mịch,
  • cảm giác xát lụa,
  • Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ), to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • gầu đảo xúc, gầu moi đất đào giếng,
  • thiết bị hạ giếng chìm, thiết bị đào (giếng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top