Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skulker” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulk,
  • / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
  • / 'kɔ:kə /, Danh từ: thợ xảm (thuyền, tàu), cái đục của thợ xảm, (từ lóng) hớp rượu mạnh, Giao thông & vận tải: thợ xảm (thuyền),
  • / ´skʌlə /, Danh từ: người chèo thuyền, thuyền có chèo đôi,
  • tàu chở hàng rời,
"
  • Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • / skʌlk /, Nội động từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc, Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như)...
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • / ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn, cầu trượt xoáy (ở các khu giải trí), Từ...
  • / ´diə¸stɔ:kə /, danh từ, người săn hươu nai, mũ săn,
  • búa xảm khí áp,
  • Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến mỹ,
  • như honey eater,
  • Danh từ:,
  • / ´θik¸skʌld /, tính từ, ngu si, đần độn,
  • phễu hút,
  • phễu hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top