Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sky” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường, ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết, Ngoại động từ...
  • Danh từ: bầu trời đầy mây bông trắng,
"
  • Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên,
  • loa nhìn vào vũ trụ,
  • nhà chọc trời,
  • sóng tầng điện ly, sóng trời,
  • vòm trời,
  • / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure , celeste , cerulean , color
  • cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ đồng nghĩa: adjective, sky-high...
  • Danh từ: giáo sĩ trên tàu chiến,
  • Danh từ: pháo thăng thiên, Nội động từ: tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả..),
  • máy bay vận tải, Danh từ: (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải,
  • cửa trời, cửa trời,
  • Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng,
  • Tính từ: nhuộm màu xanh da trời,
  • / ´skai¸lain /, Xây dựng: đường biên tầm xa (cửa) bầu trời, Kỹ thuật chung: đường chân trời,
  • / ´skai¸raitiη /, danh từ, những chữ đọc được trên nền trời từ những vệt khói của máy bay (nhất là để quảng cáo),
  • màu thiên thanh,
  • đường chân trời, đường trần (trị số cực đại),
  • Danh từ: môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới bung dù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top