Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slant” Tìm theo Từ (844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (844 Kết quả)

  • / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng, (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến,...
  • khoảng cách xiên, khoảng cách nghiêng, tầm nghiêng, khoảng cách xiên,
  • vết nứt nghiêng,
  • cự ly nghiêng, tầm nghiêng,
  • độ sâu nghiêng của ren,
  • động cơ đặt nghiêng,
  • kiểu chữ nghiêng,
  • số không có gạch chéo,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • nuôi cấy trên thạch nghiêng,
"
  • khoan lệch, khoan xiên,
  • hiện tượng phân cực nghiêng, hiện tượng phân cực xiên, sự phân cực xiên,
  • độ dài đường sinh, đường cao mặt bên,
  • đường xiên, đường nghiêng,
  • thạch nghiêng, môi trường thạch nghiêng,
  • thạch nghiêng,
  • máng xiên, máng nghiêng,
  • Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục) mắng, chửi, rủa, Nội động từ: nói lóng, Kỹ...
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top