Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleeper” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • / ´sli:pə /, Danh từ: người ngủ (theo một cách nào đó), tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie, giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay...
  • Danh từ: thùng (để) ngâm, người thao tác ở thùng ngâm, thùng ngâm, thùng tẩm ướt,
  • Danh từ: thiết bị phát ra tiếng bíp bíp,
  • / ´sli:kə /, Danh từ: bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn, Kỹ thuật chung: cái bay,
  • / ´swi:pə /, Danh từ: người quét; máy quét, người ở (ở ấn độ), Cơ khí & công trình: chổi cơ khí, mặt quét, Xây dựng:...
  • tà vẹt bêtông,
  • xà bảo vệ,
"
  • tà vẹt đường sắt, tà vẹt đường sắt,
  • tà vẹt liên kết,
  • sự cố định tà vẹt,
  • dầm đỡ, dầm gối,
  • tà vẹt ghi, tà vẹt đỡ ghi,
  • tà vẹt đường khổ rộng,
  • tà vẹt kép,
  • thiết bị nhấc tà vẹt,
  • tà vẹt bằng thép,
  • tà vẹt đường sắt,
  • tà vẹt bị long,
  • tà vẹt kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top