Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sliding” Tìm theo Từ (1.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.193 Kết quả)

  • / ´slaidiη /, Danh từ: sự trượt, Tính từ: dễ trượt, Cơ - Điện tử: sự trượt, (adj) dễ trượt, Toán...
  • / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây dựng: sự đào (đất) theo lớp, Kinh tế:...
  • / ´glaidiη /, Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục,thể thao) môn bay lượn, Kỹ thuật chung: sự trượt,
  • sự tạo chất nhớt,
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • cửa kéo (theo khe trượt),
  • vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas),
  • cự ly trượt (bánh xe),
"
  • Danh từ: cửa kéo (cánh cửa trượt trên những con lăn), Giao thông & vận tải: cửa lùa, Xây dựng: cửa lăn, cửa trượt,...
  • mặt trượt,
  • sự phá hoại do trượt, sự phá hỏng do trượt,
  • sự gãy do trượt,
  • ván khuôn trượt, ván khuôn trượt (đứng),
  • khớp nối di trượt, liên kết trượt, mối ghép động, sự ghép động, mối nối trượt, sự liên kết di động, sự liên kết trượt, khớp trượt,
  • then dẫn hướng, then dẫn (hướng), then trượt,
  • đai ốc di động (dọc vít me), đai ốc di dộng, đai ốc dịch chuyển (dọc theo vít mẹ),
  • thanh ray di động, thanh ray trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top