Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slowly” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly but surely,...
  • sôi chậm,
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • điện áp thay đổi chậm,
  • phím chậm,
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
"
  • Phó từ:,
  • guđron già chậm,
  • / ´blou¸flai /, Danh từ: ruồi xanh, nhặng,
  • Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo,
  • / ´blauzi /, như blowzed,
  • vữa,
  • / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • phó từ,
  • / skaul /, Danh từ: sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ, vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ mặt giận dữ, Nội động từ: ( + at) quắc mắt; nhìn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top