Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slug” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • / slʌg /, Danh từ: con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt), viên đạn (nhất là có hình thù không đều), (từ...
  • / ´glʌg¸glʌg /, danh từ, tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra),
  • con sên biển,
  • cục urani,
"
  • như sea cucumber,
  • lớp chuyển tiếp slug (loại josephson),
  • / ´slʌgə¸bed /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng,
  • dòng chảy chậm,
  • điều hưởng dùng thanh động, sự điều hưởng bằng lõi,
  • dòng chất lạnh,
  • biểu trưng, huy hiệu,
  • vấu cọc,
  • bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng),
  • / slɔg /, Danh từ (như) .slug: (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất...
  • / slʌt /, Danh từ: người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu; người đàn bà dâm đãng, Đứa con gái hư, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy , jade , slattern...
  • / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, (thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu...
  • / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng...
  • / slju: /, Danh từ: sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew, Ngoại động từ: quay, xoay, vặn (như) slew, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / slʌη /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top