Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slumber” Tìm theo Từ (1.035) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.035 Kết quả)

  • / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội động từ: (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái), Hình...
  • / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • Danh từ: người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột,
  • / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ đặt đường ống, thợ đặt ống nước, thợ đường ống, thơ hàn chì, thợ hàn...
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
"
  • / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
  • / ´snʌbə /, Danh từ: người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát, Xây dựng: bộ giảm sóc bảng ma sát, Cơ - Điện...
  • / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai), (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn,...
  • / ´slæbə /, như slobber, Cơ - Điện tử: máy cắt phôi tấm, Hóa học & vật liệu: máy cắt tâm,
  • / ´slʌʃə /, Danh từ: máy cạp, Kỹ thuật chung: máy cạp,
  • / ´slʌgə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề,
  • / ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê), Xây dựng: máy nhổ gốc, Kỹ...
  • / ´skɔmbə /, Danh từ: (động vật học) cá nùng nục, cá thu nhật bản, Kinh tế: cá thu nhật bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top