Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smuggle” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén, Nội động từ: buôn lậu, Hình...
"
  • / ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại động từ: kéo (ai) lại gần; ôm ấp (cho ấm), hình...
  • buôn lậu,
  • / smʌg.lər /, Danh từ: người buôn lậu, tàu buôn lậu, Nguồn khác: Kinh tế: tàu buôn lậu, Từ đồng...
  • / skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo, Nội động từ: tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết),...
  • hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu
  • Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
  • / 'strʌg(ә)l /, Danh từ: sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, Nội động từ: Đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng...
  • / gʌgl /, danh từ, động từ,
  • / 'dʒʌgl /, Danh từ: trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, Nội động từ: tung hứng, múa rối, ( juggle with) lừa bịp, lừa dối;...
  • Phó từ:,
  • / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè, Đường mờ, dấu vết mờ mờ, Ngoại...
  • chiến tranh thương mại,
  • Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt,
  • đấu tranh giai cấp, đấu tranh xã hội,
  • Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt,
  • Đấu tranh giai cấp, ' kl:s'w˜:fe”, danh từ
  • Danh từ: lúc hấp hối,
  • dầu nặng đốt lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top