Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snap” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • / snӕp /, Danh từ: sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây), khoá (dây đồng hồ, vòng...), bánh...
  • tiếng đập mở van hai lá,
  • động tác lượn vòng của máy bay, Danh từ: (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay),
  • Danh từ: cuộc bỏ phiếu bất ngờ,
  • sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng),
  • quyết định vội vã (trong quản lý),
  • máy kết đông nhanh,
  • kết đông nhanh,
  • then cửa tự động, khóa lò xo, ổ khóa kiểu lò xo,
"
  • khoen chận, móc bật, cái phe, quai, vòng chặn, vòng móc,
  • khuôn tán đinh khí nén,
  • hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem
  • như ginger-nut,
  • cái móc bấm,
  • Danh từ: (thực vật) cây hoa mõm chó,
  • calip ngàm, calip hàm,
  • mũ nửa tròn, mũ tán,
  • đầu tán, nắp bản lề sập nhanh, nắp đậy nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top