Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snatch” Tìm theo Từ (1.879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.879 Kết quả)

  • / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy, ( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài...
  • bộ phận giữ bệ bẻ ghi,
  • / ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều,
"
  • / swɔtʃ /, Danh từ: mẫu vải, bộ sưu tập mẫu vải, Kỹ thuật chung: mảnh vải mẫu, mẫu vải,
  • / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm, Ngoại động từ: thó; ăn cắp (cái gì),...
  • bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung),
  • ổ cắm gỡ ra được,
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • ròng rọc có móc mở,
  • Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • / krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật,
  • / ¸in´a:tʃ /, Ngoại động từ: (nông nghiệp) ghép áp (cây),
  • / sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng; khống chế dòng chảy (máu..), Tính từ: trung thành; đáng...
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / nɔ:tʃ /, Danh từ: cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ),
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi, Ngoại động từ:...
  • / sketʃ /, Danh từ: bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, Nội động từ:...
  • / stʧ /, Danh từ: tinh bột (trong khoai tây. bột mì..), thức ăn có chứa tinh bột, hồ (để hồ vải), (nghĩa bóng) cách cư xử gượng ép, cứng nhắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / stɪtʃ /, Danh từ: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc, vết chỉ, đường may, cách khâu, cách may, (thông tục) một tí, một mảnh (vải), sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top