Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snigger” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội động từ: ( + at) cười khẩy, cười thầm, Từ...
  • / ´nigə /, Danh từ: người da đen, mang sắc thái phân biệt chủng tộc rất mạnh, gọi, xưng hô với bạn bè(chỉ người da đen dùng),
  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • Danh từ: người cười khẩy,
  • / ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình: bộ phận hắt dầu, vòng cung dầu, Xây dựng:...
  • Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
  • / 'stægə /, Danh từ, số nhiều staggers: sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong...
  • / ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba con), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoạt bát; người tân thời, Xây...
"
  • / ´trigə /, Danh từ: cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành động nhanh; hiểu nhanh, Động từ: làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự...
  • vết mòn,
  • / ´snʌgəri /, Danh từ: chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng riêng, thư phòng,
  • / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng (để uống rượu mạnh..), Từ đồng nghĩa: noun, dram...
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • / ´slɔgə /, danh từ, (thông tục) người đấm mạnh, người đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) người làm việc tích cực, vất vả,
  • / ´slʌgə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề,
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu), Nội động từ: cười khúc khích;...
  • Danh từ: người hít vào; người hít ma túy,
  • / ´stiηə /, Danh từ: người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), (thông tục) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...), cú đấm đau, lời nói chua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top