Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snivel” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • / snivl /, Danh từ: nước mũi, sự khóc sụt sùi, sự rên rĩ, sự than van, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa, Nội động từ: sổ mũi,...
  • / swivl /, Danh từ: (kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép), Ngoại...
  • cần quay, Danh từ: cầu quay,
  • / ´swivl¸aid /, tính từ, lác mắt,
  • khớp nối đầu khoan,
  • ghế quay, Danh từ: ghế quay,
  • vòng khuyên,
  • danh từ, súng đại bác quay được,
  • đinh ốc bản lề, chốt pittông, trụ quay lái, trục quay của chi tiết,
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • trục tâm, ngõng, trục bản lề, trục tâm,
"
  • ê tô xoay trên đế, ê tô xoay,
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
  • trục khớp nối dẫn hướng,
  • góc king pin, góc nghiêng trụ quay đứng,
  • đường tâm của khớp, trục quay, trục xoay,
  • máng quay,
  • ê tô xoay,
  • chìa vặn kiểu khớp quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top