Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snoot” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ đồng nghĩa: noun, proboscis , elitist
  • / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
  • / snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ), sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...),...
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
"
  • / snaut /, Danh từ: (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn), vật giống mõm, cái giống mõm (mũi tàu, thuyền..), mũi người, Đầu vòi (của ống), tên chỉ điểm của cảnh sát,...
  • / slu:t /, như sluit,
  • / sku:t /, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, get out of here  !...
  • / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • máng dốc đổ rác,
  • máng chứa phoi,
  • mũi lệch (cánh),
  • Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • Địa chất: máng than,
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • thanh nằm ngang,
  • chỗ tháo bao tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top