Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soaker” Tìm theo Từ (967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (967 Kết quả)

  • / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, ( số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế), Hóa...
  • lò xo trung gian,
  • lòng khuôn uốn,
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • cái bay (đúc), thiết bị tôi vôi,
  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • máy phản ứng, phòng chế hóa,
  • / 'seikə /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác,
  • được tẩm nước, được thấm nước,
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
"
  • máy rung con lăn, sàng lắc trên bàn lăn,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ lắc điện,
  • nắp ổ cắm,
  • khớp bản lề, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối ống lồng,
  • Danh từ:,
  • bộ rung sàng, máy rung rây, máy rung sàng, máy rung rây, sàng lắc, sàng rung,
  • Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • / 'ə:θ,∫eikə /, Danh từ: thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-lạp),
  • tẩm dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top