Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soar” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • / sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động từ: bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, bay...
  • sao-sao,
  • / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera, Ngoại động từ:...
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
"
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • / bɔ: /, Danh từ: lợn lòi đực, thịt lợn đực, Kinh tế: thịt lợn đực, Từ đồng nghĩa: noun, barrow , barrow (castrated)...
  • / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (thông tục) người quen...
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • Danh từ: (động vật học) gà nước xora,
  • / soulə /, Tính từ: (thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian), sử dụng năng lượng mặt trời, Toán...
  • / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, Nội động từ: gầm, rống lên (sư tử,...
  • / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, Danh từ: màu trắng xám; màu tóc hoa...
  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • đồi hình rắn,
  • / skɑ: /, Danh từ: (như) scaur, sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da), vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ, vách núi lởm...
  • / spa: /, Danh từ: trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), Ngoại động từ: (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao,
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • dấu sao chấm sao (*.*),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top