Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sock” Tìm theo Từ (2.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.465 Kết quả)

  • khóa hộp, Danh từ: khoá nộp (bắt vào cửa),
  • / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
"
  • Danh từ: Ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...),...
  • ống chỉ hướng gió, ống phong tiêu,
  • Danh từ: bia đen ( Đức), cốc bia, bia đen,
  • / dɔk /, Danh từ: (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), Ngoại động từ: cắt ngắn...
  • / hɔk /, Danh từ: rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, khủyu chân sau của động vật, Nguồn khác: Nguồn...
  • / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), Ngoại động từ: khấc...
  • / pɔk /, Danh từ: mụn đậu mùa, nốt đậu mùa, như pock-mark, Y học: mụn đậu,
  • / sok /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm, (như) electric shock, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột,...
  • cá nhồng nhật,
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (thông tục) người quen...
  • / su:k /, Danh từ: khu chợ ở các nước hồi giáo,
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top