Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soft” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ...
  • có độ mềm trung bình, Tính từ: có độ mềm trung bình,
  • Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm),
  • Danh từ: tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền,
  • Danh từ & số nhiều: hàng tơ lụa,
  • Danh từ: mưa tuyết có hạt,
  • Tính từ: (thực vật) có lá mềm,
  • Danh từ: xà phòng mềm, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục (ai) bằng nịnh hót,
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • gỗ mềm (cây lá kim),
"
  • Danh từ: vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng), vòm miệng mềm,
  • Danh từ: (âm nhạc) bàn đạp (trên đàn pianô làm tiếng êm hơn), Ngoại động từ: (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu,...
  • gối êm,
  • khởi động lại mềm, sự khởi động lại mềm, sự khởi động lại nóng, thiết bị lại mềm,
  • Danh từ: tinh dịch của cá,
  • cao su mềm,
  • xúc xích mềm,
  • Danh từ: lời khen, lời tán tụng,
  • Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng dịu dàng, bán mềm,
  • chất siêu dẫn mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top