Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soldiering” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Danh từ: sự hàn, mối hàn, việc hàn, hàn vảy, việc hàn (thiếc, bạc...), mối hàn, sự hàn, sự hàn (gắn), sự hàn mềm, sự hàn thiếc,...
  • sự hàn bằng điện cực,
  • sự hàn nguội,
  • sự hàn bằng vảy cứng,
"
  • mỏ hàn (chì),
  • chỗ hàn vảy, mối hàn vảy,
  • kìm hàn,
  • đèn hàn,
  • chất tẩy mối hàn, chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất trợ dung hàn,
  • sự hàn mao dẫn,
  • hàn nóng chảy,
  • sự hàn phản ứng,
  • hàn mạch (nối),
  • sự hàn chảy, sự sôi hồi lưu,
  • mỏ hàn, mỏ hàn đồng, mỏ hàn vảy,
  • bút hàn,
  • dụng cụ hàn, máy hàn, mỏ hàn, mỏ hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top