Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soldiery” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung), ( số nhiều) đội quân, nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership
  • hàng dọc, hàng gạch xây đứng,
  • / 'souldʤə /, Danh từ: người lính, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, Nội...
  • / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, a tall , soldielry man, một người đàn ông cao,...
"
  • / ´sɔlidəri /, tính từ, Đoàn kết, liên kết,
  • / ´kɔliəri /, Danh từ: mỏ than, Kỹ thuật chung: mỏ than, Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • danh từ, binh nhì,
  • vòm gạch xếp nghiêng, lanhtô gạch,
  • (chứng) suy nhược thần kinh tuần hoàn,
  • Danh từ: lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu,
  • viên gạch đặt đứng,
  • Danh từ: lính cậu; lính chữ thọ,
  • / ´fut¸souldʒə /, danh từ, lính bộ binh,
  • cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm,
  • Danh từ: (động vật học) cá sơn đá,
  • hàng gạch xây đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top