Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solidification” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ¸səlidifi´keiʃən /, Danh từ: sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố, Cơ - Điện tử: sự hóa cứng, sự đông cứng, Xây...
  • gia cố đất,
  • quá trình hóa rắn,
  • sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt),
  • Danh từ: sự làm rắn trở lại,
  • Danh từ: sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá, sự silicat hóa,
"
  • độ co khi rắn lại,
  • co ngót do đông cứng, sự co khi đóng rắn,
  • nhiệt độ hóa rắn, điểm đóng rắn, điểm đông cứng, điểm đông đặc, điểm hóa rắn, nhiệt độ đông đặc, điểm đông đặc, nhiệt độ đôngđặc,
  • phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn,
  • nhiệt độ kết rắn (bê tông),
  • quá trình đông đặc và ổn định, việc rút nước thải từ chất thải hoặc thay đổi nó về mặt hoá học, làm cho nó ít bị thẩm thấu và dễ được nước mang đi.
  • nguyên lý hóa cứng,
  • nhiệt hóa rắn, nhiệt năng đông rắn, latent heat of solidification, ẩn nhiệt hóa rắn
  • silicat hóa,
  • ẩn nhiệt hóa rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top