Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solidify” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / sə´lidi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, Nội động từ: trở nên cứng,...
  • / sə´liditi /, Danh từ: sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc, Điện lạnh: sự bền chắc, sự rắn, tính rắn, Kỹ...
  • thuyết cổ cho rằng bệnh tật là do sự thay đổi chất rắn của cơ thể,
"
  • / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness...
  • / si´lisi¸fai /, Động từ: thấm silic đioxyt, hoá thành silic đioxyt, hoá đá, Hóa học & vật liệu: silic hóa, silicat hóa,
  • / ´sɔlidəri /, tính từ, Đoàn kết, liên kết,
  • Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí, solidly-built foundations, nền móng được...
  • được tiếp đất trực tiếp, nối đất thật sự,
  • được kết đông rắn,
  • hệ thống (có) trung tính nối đất trực tiếp,
  • lưới điện nối đất trực tiếp,
  • hệ thống (có) trung tính nối đất lặp lại,
  • hệ thống (có) trung tính nối đất một điểm,
  • lưới điện (có) trung tính nối đất trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top