Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn somatic” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • / soʊˈmætɪk, sə- /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể, (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người), Y học: thuộc soma,
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) đốt, khúc,
  • / si´mætik /, Tính từ: (sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc),
  • (thuộc) miệng,
  • Tính từ: thuộc khứu giác, Y học: 1 . (thuộc) khứu giác 2 . có khứu giác,
  • đột biến soma,
  • Danh từ: tế bào thân thể, Y học: tế bào thân không biệt hóa,
  • khoang cơ thể,
  • (sự) cảm ứng sinh dưỡng, cảm ứng thể chất,
  • nhân lớn, nhân dinh dtrỡng,
"
  • (sự) sinh sản bằng khúc,
  • ngưng kết tố thân,
  • nhiễm sắc thể thân,
  • bộ phận tác động cơ vân,
  • nhân dinh dưỡng,
  • / dɔg´mætik /, Tính từ: dựa theo giáo điều, máy móc, độc đoán, võ đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • (thuộc) tư duy, (thuộc) tư tưởng,
  • / hi:´mætik /, như haematic,
  • / strou´mætik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền,
  • / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật lý: thuộc thẩm thấu, Kỹ thuật chung: thẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top