Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn somniferous” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • / sə´nifərəs /, Tính từ: truyền tiếng, phát ra tiếng, phát ra âm, Điện lạnh: phát ra âm (thanh),
  • Tính từ: sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại,
  • / spi´nifərəs /, tính từ, có gai; sinh gai,
  • chứa thiếc,
  • / kə´nifərəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách, Kỹ thuật chung: lá kim,
  • / pɔ´mifərəs /, tính từ, có quả táo (cây táo),
  • / ¸semi´nifərəs /, Tính từ: chứa hạt giống, chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh, Y học: chứa tinh dịch, sinh tinh dịch,
  • đá chứa hoblen,
"
  • gỗ cây lá kim, rừng cây lá kim,
  • tiểu quản sinh tinh,
  • cây lá kim,
  • ống sinh tinh xoắn,
  • ống sinh tinh thẳng,
  • gỗ xẻ cây lá kim,
  • gỗ cây lá hình kim,
  • gỗ cây lá kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top