Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn song” Tìm theo Từ (710) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (710 Kết quả)

  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
"
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • Danh từ: tiếng hót của chim,
  • Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • / 'wɔ:'sɔη /, Danh từ: bài hát xuất trận (của các bộ tộc), bài ca về đề tài quân sự,
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • tình ca,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay),
  • Danh từ: chuỗi bài hát làm thành một thể thống nhất,
  • Danh từ: chim ly tước,
  • / ´sɔη¸bə:d /, danh từ, chim biết hót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top