Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn songster” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songstress , voice
  • thể sao đơn,
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • / 'jʌηstə /, Danh từ: người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , chick...
  • / ´sinistə /, Tính từ: gở, mang điềm xấu, Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt), ( + to) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho, nằm bên phía trái khiên...
  • / ´mɔnstə /, Danh từ: quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như) giống voi khổng lồ thời tiền sử, (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai,...
  • Danh từ: tính trạng con đẻ hoang,
"
  • quái thai một mắt,
  • quái thai không tim,
  • quái thai đôi,
  • quái thai ký sinh,
  • Danh từ: loài thuỷ quái,
  • quái thai phức hợp,
  • quái thai đôi bọc nhau,
  • tâm thất trái,
  • thùy gan trái,
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • phế quản thùy dưới trái,
  • phế quản thùy trên trái,
  • cành tận trái động mạch gan nông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top