Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sonority” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng (văn, ngôn ngữ..), Điện lạnh: tính vang, Kỹ...
  • / sə´rɔriti /, Danh từ: liên đoàn bà xơ, liên đoàn các bà phước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội nữ sinh (trong trường trung học và đại học), Từ đồng nghĩa:...
"
  • Danh từ: vị thành niên, thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số, national monority ; monority people, dân tộc ít người
  • / ¸si:ni´ɔriti /, Danh từ: sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), mức độ thâm niên, Xây dựng: thâm niên, Từ...
  • Danh từ: (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng tây ban nha chưa có chồng; cô, bà,...
  • / mai´nɔriti /, Danh từ: phần ít; thiểu số, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên, Xây dựng: thiểu số, Kỹ thuật chung:...
  • nhóm thiểu số,
  • phụ cấp thâm niên,
  • công đoàn phái thiểu số,
  • hạt dẫn thiểu số, phần tử tải thiểu số, hạt tải phụ, phần tử tải thứ yếu,
  • tiền thưởng thâm niên,
  • phụ cấp thâm niên,
  • cổ đông thiểu số,
  • đầu tư thiểu số,
  • cổ đông nhỏ,
  • cổ phần thiểu số,
  • bảo hộ thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,
  • quy định thâm niên,
  • các cổ đông thiểu số, quyền lợi thiểu số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top