Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sorehead” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´sɔ:¸hed /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...), Từ đồng...
"
  • / 'fɔ:rid, 'fɔ:hed /, Danh từ: trán, Kỹ thuật chung: đáy lò, gương lò, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tính từ: dễ nổi giận; hay thù vặt,
  • ụ trước (máy công cụ),
  • giá đỡ,
  • mũ vít, đầu vít,
  • Danh từ: anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch, Từ đồng nghĩa: noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf...
  • đinh tán mũ côn,
  • Idioms: to have a fringe of curls on the forehead, lọn tóc xõa xuống trước trán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top