Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sorrow” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..), sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng, nguyên nhân...
  • / 'bɔrou /, Động từ: vay, mượn, theo, mượn, Cơ khí & công trình: mỏ đất, Toán & tin: số mượn, vay, Kỹ...
  • / ´mɔrou /, Danh từ: (thơ ca) ngày hôm sau, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng,
  • đất đắp/mỏ đất,
"
  • / tə´mɔrou /, như tomorrow,
  • / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): khúc sông hẹp; đoạn đường...
  • / 'fʌrou /, Danh từ: luống cày, nếp nhăn, Đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, Đường xoi, đường rạch, Ngoại động từ: cày, làm nhăn, rạch thành...
  • đất đắp / mỏ đất,
  • chữ số mượn, con số mượn, số mượn,
  • nguyên vật liệu đắp nền,
  • sự đào dữ trữ (đất),
  • / ´færou /, Danh từ: sự đẻ (lợn), lứa (lợn), Động từ: Đẻ (lợn), Kinh tế: đẻ, sự đẻ, 10 at one farrow, một lứa...
  • / ´sɔrouə /, danh từ, người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ,
  • đất mượn,
  • hố đất lấp, hố đất mượn, công trường đá lộ thiên, dữ trữ đất, mỏ đá lộ thiên, thùng đấu, trữ lượng đất, mỏ lộ thiên,
  • / 'bʌrou /, Danh từ: hang (cầy, thỏ), Động từ: Đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, hình thái từ:...
  • / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ...
  • Tính từ: có lá khía rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top