Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spacing” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • lớp trát kín,
  • / ´speisiη /, Danh từ: sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những từ...) khi trải hoặc dàn cái gì ra, Cơ khí & công trình:...
  • đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • sự ghép nối,
  • / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự phun bụi sương, sự tỏa, sự toé, sự tưới, lớp trát phun, lớp trát vảy, sự phun vữa,
  • / 'peisiɳ /, Cơ khí & công trình: sự đo bằng nước, Toán & tin: sự dẫn tốc độ (truyền), Xây dựng: sự đo bằng...
  • khoảng cách kênh,
  • khẩu độ hỗn hợp,
"
  • khoảng cách cánh tản nhiệt, khoảng cách giữa các cánh,
  • khoảng cách rãnh (đĩa hát),
  • khoảng cách các chữ, sự chỉnh gián cách chữ,
  • cự ly pha, khoảng cách pha,
  • vòng cách,
  • khổ mắc sợi, khổ tách sợi,
  • giãn cách theo tỉ lệ, sự để cách ký tự theo tỉ lệ,
  • bước vòng (bánh răng),
  • khoảng cách không gian giữa các xe,
  • khoảng cách giữa các mấu neo,
  • khoảng cách giữa các anten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top