Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spearman” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´spiəmən /, Danh từ: người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spear,
  • / ´pɛə¸mein /, Danh từ: táo đỏ,
  • Danh từ: dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước),
"
  • / ´su:pə¸mæn /, Danh từ: siêu nhân,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà lục (dùng để làm gia vị; nhất là kẹo cao su),
  • Danh từ: hocmon tinh hoàn,
  • Danh từ: người lấy than bùn, người bán than bùn,
  • / ´spa:tən /, Tính từ: khổ hạnh; thanh đạm, ( spartan) (thuộc) xpác-tơ, như người xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi),...
  • prefix chỉ 1. tinh trùng 2. cơ quan hay ống dẫn kết hợp với tinh trùng.,
  • tinh dịch,
  • / ´si:mən /, Danh từ, số nhiều seamen: thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển, Kỹ thuật chung: thủy thủ, Từ đồng nghĩa:...
  • thủy thủ tàu buôn,
  • Danh từ: (viết tắt) os, binh nhì hải quân,
  • thủy thủ trực ca,
  • Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top